Tổng hợp những từ láy tiếng Nhật hay được dùng nhất

Tổng hợp những từ láy tiếng Nhật hay được dùng nhất. ◦ うとうと:Ngủ gật ◦ ぎらぎら:Chói chang ◦ ぎりぎり:Vừa vặn ◦ ばさばさ:Đầu bù xù ◦ にこにこ : tươi cười ◦ すたすた: nhanh nhẹn ◦ わんわん: òa lên ◦ しくしく: thút thít ◦ ばらばら:Lộn xộn, tan tành ◦ ぐらぐら : lỏng lẻo, xiêu vẹo ◦ ぺらぺら:Lưu … Đọc tiếp

♦You cannot copy content of this page♦