Tổng hợp những từ láy tiếng Nhật hay được dùng nhất.
◦ うとうと:Ngủ gật
◦ ぎらぎら:Chói chang
◦ ぎりぎり:Vừa vặn
◦ ばさばさ:Đầu bù xù
◦ にこにこ : tươi cười
◦ すたすた: nhanh nhẹn
◦ わんわん: òa lên
◦ しくしく: thút thít
◦ ばらばら:Lộn xộn, tan tành
◦ ぐらぐら : lỏng lẻo, xiêu vẹo
◦ ぺらぺら:Lưu loát, trôi chảy
◦ ぼろぼろ:Rách tơi tả , te tua
◦ ひらひら:bay bổng, bay phấp phới
◦ はらはら:Áy náy
◦ とうとう:Sau cùng
◦ いらいら:Bồn chồn
◦ うろうろ:Lảng vảng
◦ ふわふわ:Mềm mại
◦ ぶらぶら:Lang thang
◦ だんだん:Dần dần
◦ どんどん:Nhanh chóng
◦ もともと:Vốn dĩ
◦ さまざま:Khác nhau
◦ もともと:Vốn dĩ
◦ きらきら:Lấp lánh
◦ ごろごろ:Lười nhác
◦ ちかちか:Le lói
◦ ペコペコ:Đói meo
◦ くすくす:cười tủm tỉm
◦ げらげら:cười ha hả
◦ のろのろ: chậm chạp
◦ はきはき:rõ ràng, rành rẽ
◦ ぶつぶつ:Cằn nhằn , lầm bầm
◦ ちびちび: nhấm nháp từng ly
◦ ぐいぐい: uống (rượu) ừng ực
◦ なかなか:Mãi mà không
◦ すらすら:Trơn tru, trôi chảy
◦ まずまず:Kha khá, tàm tạm
◦ たらたら:tong tong, tí tách
◦ ぴかぴか:Sáng bóng, lấp lánh
◦ びしょびしょ:Ướt sũng
◦ ずけずけ:thẳng thừng, huỵch toẹt
◦ めちゃめちゃ:Thiếu thận trọng
◦ そわそわ:Không yên, hoang mang
◦ ぐちゃぐちゃ:Bèo nhèo, nhão nhẹt
◦ ぎゅうぎゅう: chật ních, chật cứng
◦ ぴょんぴょん:Nhảy lên nhảy xuống
◦ たまたま : thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi
◦ ぽちゃぽちゃ:nước bắn tung toé, bì bõm
◦ ずきずき:nhức nhối, nhưng nhức, đau nhức
◦ ぞどきどき:Hồi hộp, tim đập thình thịch
◦ たびたび:Thường xuyên, lặp lại nhiều lần
◦ ぐうぐう: chỉ trạng thái ngủ rất sâu, ngủ say
◦ くらくら: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
◦ するする:Một cách trôi chảy, nhanh chóng
◦ ろぞろ:lê thê, ùn ùn, nườm nượp, nối đuôi nhau
◦ ずるずる:kéo dài mãi, dùng dà dùng dằng không kết thúc được